Làm việc trong bất cứ ngành nghề nào, bạn cũng sẽ phải thuộc nằm lòng những từ ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực đó, và ngành Khách sạn không phải là ngoại lệ. Nắm vững được những từ vựng chuyên ngành sau là bạn đã tiến một bước gần hơn đến công việc trong Khách sạn, Nhà hàng rồi đó !
Bộ từ vựng chuyên dụng trong Nhà hàng:
Từ vựng chuyên dùng cho nhà hàng
Bar: quầy rượu
Chef: bếp trưởng
Waiter: bồi bàn nam
Waitress: bồi bàn nữ
Bill: hóa đơn
Services: dịch vụ
Service charges: phí dịch vụ
Tip: tiền boa
Breakfast: bữa sáng
Dinner: bữa tối
Lunch: bữa trưa
Booking/ reservation: sự đặt bàn trước
Menu: thực đơn
Wine list: danh sách các loại rượu
Stacks of plates: chồng đĩa
Knife: dao
Bowl: tô
Plate: đĩa
Teapot: ấm trà
Glass: cái ly
Starters/ appetizers: món khai vị
Main courses: món chính
Desserts: món tráng miệng
Refreshments: bữa ăn nhẹ
napkin: khăn ăn
tray: cái khay
straw: ống hút
price list: bảng giá
paper cups: cốc giấy
Xem thêm: Những bí mật ít ai biết về Khách sạn
Bộ từ vựng chuyên ngành Khách sạn:
Từ vựng chuyên ngành Khách sạn
book: đặt phòng
check-in: nhận phòng
check-out: trả phòng
reservation: sự đặt phòng
vacancy: phòng trống
pay the bill: thanh toán
stay at a hotel: nghỉ tại khách sạn
Hostel/ motel: nhà nghỉ, phòng trọ
B&B(Bed and Breakfast): khách sạn nhỏ chỉ phục vụ bữa sáng
full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
guesthouse: nhà khách
campsite: nơi cắm trại
single room: phòng đơn
double room: phòng đôi
twin room: phòng hai giường
triple room: phòng ba giường
adjoining rooms: hai phòng chung một vách tường
suite: dãy phòng
single bed: giường đơn
queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
king-size bed: giường cỡ đại
room number: số phòng
air conditioning: điều hòa
bath: bồn tắm
en-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
internet access: truy cập Internet
minibar: quầy bar nhỏ
safe: két sắt
shower: vòi hoa sen
sofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường
brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
pillow case/ linen: vỏ gối
pillow: gối
towel: khăn tắm
bar: quầy rượu
corridor: hành lang
parking lot: bãi đỗ xe
swimming pool: bể bơi
beauty salon: thẩm mỹ viện
coffee shop: quán cà phê
front door: cửa trước
luggage cart: xe đẩy hành lý
key: chìa khóa
lift: cầu thang
lobby: sảnh
laundry: dịch vụ giặt ủi
sauna: dịch vụ tắm hơi
vendingmachine: máy bán hàng tự động
ice machine: máy làm đá
hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nóng
games room: phòng trò chơi
gym: phòng thể dục
kitchenette: khu nấu ăn chung
fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
hotel manager: quản lý khách sạn
maid/housekeeper: phục vụ phòng
receptionist: lễ tân, tiếp tân
porter/ bellman: người giúp khuân hành lý
valet: nhân viên bãi đỗ xe
room service: dịch vụ phòng
alarm: báo động
wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép
rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
view: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
late charge: phí trả thêm khi lố giờ
parking pass: thẻ giữ xe
Xem thêm: Fine-dining và những gì bạn cần biết
Bạn đang có dự định trở thành nhân viên khách sạn chuyên nghiệp, hoặc đang muốn thăng tiến trong môi trường ngành Hospitality? Đăng ký học ngay tại EFH để trang bị ngay kỹ năng Tiếng Anh, kỹ năng nghiệp vụ Khách sạn – Nhà hàng, kỹ năng mềm… tại đây
Leave a Reply