Tầm quan trọng của tiếng Anh chẳng ai có thể phủ nhận. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn. Gần đây thì nhiều các khách sạn nổi tiếng như Sofitel Plaza, IHG, JW Marriot,…xuất hiện tại Việt Nam. Cơ hội việc làm trong ngành này ngày càng mở rộng. Cùng tham khảo một số từ mới trong ngành này để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn
- check-in: sự nhận phòng
- check-out: sự trả phòng
- reservation: sự đặt phòng
- vacancy: phòng trống
- to book: đặt phòng
- to check in: nhận phòng
- to check out: trả phòng
- to pay the bill: thanh toán
- to stay at a hotel: nghỉ tại khách sạn
- hotel: khách sạn
- B&B (viết tắt của bed and breakfast): phòng trọ bao gồm bữa sáng
- Guesthouse: nhà khách
- Hostel: nhà nghỉ
- Campsite: nơi cắm trại
- single room: phòng đơn
- double room: phòng đôi
- twin room: phòng hai giường
- triple room: phòng ba giường
- suite: dãy phòng
- air conditioner: điều hòa
- bath: bồn tắm
- en-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
- shower: vòi hoa sen
- internet access: truy cập internet
- minibar: quầy bar nhỏ
- safe: két sắt
- bar: quầy rượu
- car park: bãi đỗ xe
- corridor: hành lang
- fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
- games room: phòng games
- gym: phòng thể dục
- laundry service: dịch vụ giặt là
- lift: cầu thang
- lobby: sảnh khách sạn
- reception: quầy lễ tân
- restaurant: nhà hàng
- room service: dịch vụ phòng
- sauna: tắm hơi
- swimming pool: bể bơi
- manager: người quản lý
- housekeeper: phục vụ phòng
- receptionist: lễ tân
- room attendant: nhân viên dọn vệ sinh phòng
- chambermaid: nữ phục vụ phòng
- doorman: nhân viên mở cửa
- porter: người khuân hành lý
- bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng
- fire alarm: báo cháy
- laundry: giặt là
- room key: chìa khóa phòng
- room number: số phòng
- Amenities: khu vực xung quanh khách sạn như nhà hàng, quán ăn…
- Vending machine: máy bán hàng tự động
- Wake up call: cuộc điện thoại báo thức từ nhân viên khách sạn (do được dặn/ nhờ trước)
Có thể bạn quan tâm:
Leave a Reply